Hướng Dẫn Chi Tiết Về Thành Phần Mỹ Phẩm INCI

Việc ghi rõ thành phần công thức đầy đủ theo danh pháp quốc tế INCI là một yêu cầu bắt buộc trên nhãn mỹ phẩm tại Việt Nam. INCI Name (International Nomenclature Cosmetic Ingredient) là một hệ thống đặt tên chuẩn hóa toàn cầu cho các thành phần mỹ phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và đánh giá sản phẩm. Hệ thống này cho phép người tiêu dùng và các chuyên gia công nghệ mỹ phẩm có thể hiểu rõ các thành phần được sử dụng trong sản phẩm, giúp phân biệt giữa các thành phần tự nhiên và tổng hợp, từ đó đánh giá tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm mỹ phẩm.

Việc sử dụng INCI Name đảm bảo sự nhất quán thông tin trên nhãn sản phẩm mỹ phẩm trên toàn cầu, tạo ra một quy định chung cho các dòng mỹ phẩm muốn thâm nhập các thị trường quốc tế một cách dễ dàng hơn. Việc áp dụng danh pháp INCI bắt buộc thể hiện sự tuân thủ của Việt Nam đối với các tiêu chuẩn ngành mỹ phẩm toàn cầu, thúc đẩy tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại xuyên biên giới, đồng thời cung cấp cho người tiêu dùng thông tin thành phần dễ hiểu trên phạm vi toàn cầu.

Điều này không chỉ là tuân thủ mà còn góp phần xây dựng một thị trường mỹ phẩm toàn cầu có thông tin đầy đủ hơn. Việc INCI là một tiêu chuẩn quốc tế và không bị ràng buộc bởi ngôn ngữ hoặc quốc gia cụ thể là một điểm rất quan trọng. Bằng cách áp dụng INCI, Việt Nam không chỉ đơn giản hóa việc hiểu thành phần cho công dân của mình mà còn giúp sản phẩm quốc tế dễ dàng thâm nhập thị trường Việt Nam và sản phẩm Việt Nam dễ dàng xuất khẩu. Điều này phản ánh cam kết đối với các thực tiễn tốt nhất toàn cầu trong việc cung cấp thông tin cho người tiêu dùng, nâng cao cả sự an toàn của sản phẩm và hiệu quả thị trường.

hướng dẫn chi tiết về thành phần mỹ phẩm INCI

Quy tắc ghi danh pháp INCI

Có một số quy tắc cơ bản khi đặt tên INCI Name để đảm bảo tính nhất quán và sự hiểu rõ cho người sử dụng.

  • Thứ tự hàm lượng: Các thành phần phải được sắp xếp theo thứ tự giảm dần của nồng độ trong sản phẩm (từ thành phần có hàm lượng cao nhất đến thấp nhất). Ví dụ, nước (Aqua) thường là thành phần đầu tiên trong danh sách do hàm lượng cao.
  • Ngôn ngữ: Tên thành phần phải sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Latin.
  • Ký hiệu: Trong danh pháp INCI, một số thành phần có thể được biểu thị bằng các ký hiệu đặc biệt để cung cấp thêm thông tin :
    • (+/-): Thành phần có thể có hoặc không có trong sản phẩm.
    • (n): Thành phần có hàm lượng nhỏ hơn 1%.
    • (and): Các thành phần được liệt kê sau cụm từ “and” có thể được coi là một thành phần duy nhất.
  • Ngoại lệ: Không bắt buộc phải ghi tỷ lệ phần trăm của các thành phần trên nhãn.

Các chất không được coi là thành phần của mỹ phẩm: Bao gồm tạp chất trong nguyên liệu được sử dụng và các nguyên liệu phụ được sử dụng vì mục đích kỹ thuật nhưng không có mặt trong sản phẩm thành phẩm.

Các quy tắc chi tiết về đặt tên INCI (thứ tự, ngôn ngữ, ký hiệu) cho thấy một cách tiếp cận quản lý tinh vi nhằm chuẩn hóa việc công bố thành phần. Sự chính xác này giúp giảm thiểu sự mơ hồ, cho phép cả người tiêu dùng và các cơ quan quản lý đánh giá chính xác thành phần sản phẩm và các rủi ro tiềm ẩn, từ đó nâng cao an toàn sản phẩm và tính minh bạch của thị trường. Các quy tắc cụ thể về thứ tự giảm dần theo nồng độ, việc sử dụng bắt buộc tiếng Latinh/tiếng Anh, và việc đưa vào các ký hiệu đặc biệt không phải là ngẫu nhiên.

Chúng được thiết kế tỉ mỉ để tạo ra một danh sách thành phần dễ đọc và nhất quán trên toàn cầu. Mức độ chi tiết này giúp ngăn chặn các nhà sản xuất che giấu thông tin hoặc làm cho người tiêu dùng khó so sánh sản phẩm, xác định các chất gây dị ứng tiềm ẩn hoặc hiểu các thành phần hoạt tính chính. Điều này thể hiện sự hiểu biết của cơ quan quản lý về danh pháp hóa học và tầm quan trọng của nó đối với sự an toàn của người tiêu dùng và lựa chọn có hiểu biết.

© 2025 Giấy phép đầu tư. Thiết kế Website bởi VietMoz.
0903 481 181